CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
367,73+447,40%-3,677%-0,553%+0,60%2,93 Tr--
MMT
BMMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT
165,14+200,92%-1,651%+0,001%+0,03%7,24 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
154,88+188,44%-1,549%-0,035%+0,15%482,59 N--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
150,31+182,88%-1,503%+0,005%-0,13%523,72 N--
KITE
BKITE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT
136,71+166,34%-1,367%-0,024%+0,00%3,61 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
115,11+140,05%-1,151%-0,093%+0,34%653,26 N--
ICP
BICP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT
110,88+134,90%-1,109%-0,213%+0,30%21,76 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,41+113,65%-0,934%-0,334%+0,24%20,72 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
86,26+104,95%-0,863%-1,118%+0,24%4,60 Tr--
MINA
BMINA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT
76,76+93,39%-0,768%-0,002%-0,03%3,47 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
74,58+90,74%-0,746%-0,079%+0,61%2,76 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
66,55+80,98%-0,666%-0,046%+0,25%4,17 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
59,83+72,79%-0,598%-0,045%+0,19%2,89 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
55,30+67,29%-0,553%-0,056%+0,31%1,72 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
48,44+58,94%-0,484%-0,040%+0,28%3,43 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
38,62+46,99%-0,386%-0,015%+0,15%1,44 Tr--
1INCH
B1INCH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
31,72+38,59%-0,317%-0,057%+0,35%2,63 Tr--
ZK
BZK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT
29,96+36,45%-0,300%-0,022%+0,13%11,46 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
29,21+35,54%-0,292%-0,034%+0,53%3,61 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
28,71+34,93%-0,287%+0,005%-0,12%1,04 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
26,16+31,83%-0,262%-0,027%+0,35%1,46 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
24,80+30,18%-0,248%-0,048%+0,11%1,69 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
24,32+29,59%-0,243%+0,005%-0,13%3,44 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
23,72+28,87%-0,237%-0,073%+0,30%1,21 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
22,01+26,78%-0,220%-0,047%+0,29%1,29 Tr--