| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 367,73 | +447,40% | -3,677% | -0,890% | +0,68% | 3,22 Tr | -- | |
BMMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MMTUSDT | 165,14 | +200,92% | -1,651% | +0,001% | +0,01% | 7,54 Tr | -- | |
BPRCL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT | 154,88 | +188,44% | -1,549% | -0,138% | +0,42% | 437,74 N | -- | |
BZENT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT | 150,31 | +182,88% | -1,503% | +0,005% | -0,19% | 521,31 N | -- | |
BKITE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KITEUSDT | 134,30 | +163,40% | -1,343% | +0,005% | -0,14% | 3,70 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 115,11 | +140,05% | -1,151% | -0,197% | -0,05% | 596,51 N | -- | |
BICP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT | 110,88 | +134,90% | -1,109% | -0,267% | +0,29% | 22,66 Tr | -- | |
BAPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT | 93,41 | +113,65% | -0,934% | -0,401% | +0,28% | 20,42 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 86,26 | +104,95% | -0,863% | -1,299% | +1,34% | 4,57 Tr | -- | |
BMINA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MINAUSDT | 76,76 | +93,39% | -0,768% | -0,012% | +0,27% | 3,66 Tr | -- | |
BOM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT | 74,58 | +90,74% | -0,746% | -0,092% | +0,28% | 2,72 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 66,55 | +80,98% | -0,666% | -0,033% | +0,11% | 4,16 Tr | -- | |
BATH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT | 59,83 | +72,79% | -0,598% | -0,042% | +0,31% | 2,91 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 55,30 | +67,29% | -0,553% | -0,074% | -0,06% | 1,73 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 48,44 | +58,94% | -0,484% | -0,055% | +0,21% | 3,38 Tr | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 46,34 | +56,38% | -0,463% | -0,024% | +0,09% | 1,47 Tr | -- | |
B1INCH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT | 31,72 | +38,59% | -0,317% | -0,077% | +0,25% | 2,59 Tr | -- | |
BZK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZKUSDT | 29,96 | +36,45% | -0,300% | -0,028% | +0,11% | 11,54 Tr | -- | |
BBERA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT | 29,21 | +35,54% | -0,292% | -0,007% | +0,18% | 3,62 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 28,71 | +34,93% | -0,287% | +0,005% | +0,27% | 1,02 Tr | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 26,16 | +31,83% | -0,262% | -0,015% | -0,05% | 1,43 Tr | -- | |
BAUCTION/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT | 24,80 | +30,18% | -0,248% | -0,025% | +0,06% | 1,59 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 24,69 | +30,04% | -0,247% | +0,005% | -0,15% | 3,52 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 23,72 | +28,87% | -0,237% | -0,090% | +0,16% | 1,20 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 22,01 | +26,78% | -0,220% | -0,063% | +0,27% | 1,25 Tr | -- |