CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BARD
BBARD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BARDUSDT
190,66+231,97%-1,907%+0,001%-0,08%5,86 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
61,56+74,90%-0,616%-0,066%+0,11%5,69 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
27,09+32,95%-0,271%-0,120%+0,12%12,99 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
21,03+25,59%+0,210%+0,033%-0,02%48,94 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
15,63+19,01%-0,156%-0,037%+0,30%5,66 Tr--
OL
BHợp đồng vĩnh cửu OLUSDT
GOL/USDT
14,42+17,54%+0,144%+0,018%+0,11%3,08 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
11,18+13,60%-0,112%-0,022%+0,07%10,45 Tr--
ZENT
BHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
GZENT/USDT
10,11+12,30%+0,101%+0,010%+0,05%1,93 Tr--
IP
BHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
GIP/USDT
9,33+11,36%+0,093%+0,038%+0,14%48,63 Tr--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
9,24+11,24%-0,092%-0,015%+0,11%5,69 Tr--
LTC
BHợp đồng vĩnh cửu LTCUSDT
GLTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%82,88 Tr--
DOT
BHợp đồng vĩnh cửu DOTUSDT
GDOT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,002%-0,08%27,25 Tr--
1INCH
BHợp đồng vĩnh cửu 1INCHUSDT
G1INCH/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,86 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%6,46 Tr--
BAT
BHợp đồng vĩnh cửu BATUSDT
GBAT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%724,11 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,64 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%1,03 Tr--
FIL
BHợp đồng vĩnh cửu FILUSDT
GFIL/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%33,19 Tr--
IOST
BHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
GIOST/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%923,96 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,08%2,65 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%3,06 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,04%3,82 Tr--
NEAR
BHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
GNEAR/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,05%19,31 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,02%1,50 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%6,48 Tr--