Biểu đồ Hoán đổi

Top pairs
Name
Liquidity
Khối lượng (24 giờ)Khối lượng (7 ngày)Phí (24 giờ)Phí/Thanh khoản 1 năm
68,38K0.000,040.00
0%
10,92K0.000.000.00
0%
378,140.000.000.00
0%
260,090.000.000.00
0%
48,190,050,15<0.01
0,12%
46,250,300,30<0.01
0,70%
22,190.00<0.010.00
0%
19,300.000,010.00
0%
24,590.000.000.00
0%
11,680.000,970.00
0%